Thomas Deng
Albirex Niigata
178 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
27 năm
20 thg 3, 1997
Phải
Chân thuận
Australia
Quốc gia
420 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự45%
J. League 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo22
Bắt đầu24
Trận đấu1.960
Số phút đã chơi6,81
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Nagoya Grampus
3-0
55
0
0
0
0
6,1
14 thg 9
Shonan Bellmare
3-1
19
0
0
0
0
6,2
25 thg 8
Machida Zelvia
0-0
90
0
0
0
0
6,8
17 thg 8
Avispa Fukuoka
0-1
90
0
0
0
0
7,2
12 thg 8
Kyoto Sanga FC
2-0
90
0
0
0
0
7,6
7 thg 8
Jubilo Iwata
2-2
90
0
0
0
0
6,2
20 thg 7
Cerezo Osaka
1-2
90
0
0
0
0
6,8
13 thg 7
FC Tokyo
2-0
90
0
0
0
0
6,8
6 thg 7
Sagan Tosu
3-4
61
0
0
0
0
5,3
29 thg 6
Hokkaido Consadole Sapporo
0-1
25
0
0
0
0
6,3
Albirex Niigata
Hôm nay
J. League
Nagoya Grampus
3-0
55’
6,1
14 thg 9
J. League
Shonan Bellmare
3-1
19’
6,2
25 thg 8
J. League
Machida Zelvia
0-0
90’
6,8
17 thg 8
J. League
Avispa Fukuoka
0-1
90’
7,2
12 thg 8
J. League
Kyoto Sanga FC
2-0
90’
7,6
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 25%- 4Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,30xG
Loại sútĐầuTình trạngTình huống cố địnhKết quảLưu
0,07xG0,27xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.960
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,30
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,27
xG không tính phạt đền
0,30
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,23
Những đường chuyền thành công
1.431
Độ chính xác qua bóng
90,7%
Bóng dài chính xác
56
Độ chính xác của bóng dài
47,5%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
1.829
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
68,4%
Tranh được bóng
80
Tranh được bóng %
61,1%
Tranh được bóng trên không
50
Tranh được bóng trên không %
60,2%
Chặn
34
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
86
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không42%Hành động phòng ngự45%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
63 0 | ||
25 1 | ||
71 2 | ||
5 0 | ||
15 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 | ||
10 0 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Albirex Niigata
Nhật Bản1
J2 League(2022)
Urawa Red Diamonds
Nhật Bản1
Emperor Cup(2021)
Melbourne Victory
Australia1
Australia Cup(2015)
2
A-League Men(17/18 · 14/15)