Krystian Getinger
Stal Mielec
185 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
36 năm
29 thg 8, 1988
Trái
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Left Wing-Back
LWB
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không57%Hành động phòng ngự77%
Ekstraklasa 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu5
Trận đấu290
Số phút đã chơi6,36
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
30 thg 8
Lech Poznan
0-2
90
0
0
0
0
6,5
26 thg 8
Korona Kielce
2-1
33
0
0
0
0
6,6
19 thg 8
Piast Gliwice
2-0
28
0
0
0
0
5,9
27 thg 7
GKS Katowice
0-1
58
0
0
0
0
6,2
22 thg 7
Widzew Łódź
1-1
81
0
0
0
0
6,5
25 thg 5
ŁKS Łódź
3-2
29
0
0
0
0
6,7
17 thg 5
Pogoń Szczecin
0-0
90
0
0
0
0
7,4
11 thg 5
Górnik Zabrze
1-1
35
0
0
0
0
5,8
28 thg 4
Legia Warszawa
1-3
79
0
0
1
0
7,4
22 thg 4
Warta Poznań
5-2
90
0
0
0
0
7,3
Stal Mielec
30 thg 8
Ekstraklasa
Lech Poznan
0-2
90’
6,5
26 thg 8
Ekstraklasa
Korona Kielce
2-1
33’
6,6
19 thg 8
Ekstraklasa
Piast Gliwice
2-0
28’
5,9
27 thg 7
Ekstraklasa
GKS Katowice
0-1
58’
6,2
22 thg 7
Ekstraklasa
Widzew Łódź
1-1
81’
6,5
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 290
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
80
Độ chính xác qua bóng
70,2%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
46,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
10,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
191
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
42,3%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
3
Phạm lỗi
4
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không57%Hành động phòng ngự77%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
351 28 | ||
ZKS Stal Stalowa Wolathg 10 2010 - thg 6 2013 40 6 |
- Trận đấu
- Bàn thắng