50
SỐ ÁO
29 năm
11 thg 7, 1995
Serbia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Prva Liga 2023/2024

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 8

Zrinjski Mostar
1-3
90
0
0
0
0
-

25 thg 7

Zrinjski Mostar
0-1
90
0
0
0
0
-

18 thg 7

Connah's Quay Nomads
0-2
120
1
0
0
0
7,3

11 thg 7

Connah's Quay Nomads
0-1
90
0
0
1
0
-
NK Bravo

1 thg 8

Conference League Qualification
Zrinjski Mostar
1-3
90’
-

25 thg 7

Conference League Qualification
Zrinjski Mostar
0-1
90’
-

18 thg 7

Conference League Qualification
Connah's Quay Nomads
0-2
120’
7,3

11 thg 7

Conference League Qualification
Connah's Quay Nomads
0-1
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

NK Bravo (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2021 - vừa xong
109
4
NK Aluminijthg 7 2016 - thg 6 2021
156
7
NK Zavrčthg 1 2016 - thg 6 2016
13
0
44
0
1
0

Đội tuyển quốc gia

8
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng