Daniel Gazdag
Philadelphia Union
178 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
28 năm
2 thg 3, 1996
Phải
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
8,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền đạo
CM
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm47%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự15%
Major League Soccer 2024
14
Bàn thắng1
Kiến tạo22
Bắt đầu24
Trận đấu2.040
Số phút đã chơi7,50
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Inter Miami CF
3-1
90
0
0
0
0
6,9
1 thg 9
New York Red Bulls
0-2
80
0
0
0
0
7,3
29 thg 8
Columbus Crew
0-1
90
0
0
0
0
5,6
25 thg 8
Colorado Rapids
2-2
90
0
0
0
0
7,3
22 thg 8
Columbus Crew
3-1
90
1
0
0
0
7,8
18 thg 8
Mazatlan FC
1-1
82
0
0
0
0
7,0
14 thg 8
FC Cincinnati
2-4
90
0
2
0
0
8,6
10 thg 8
CF Montreal
2-0
60
0
0
0
0
6,7
5 thg 8
Cruz Azul
1-1
90
1
0
1
0
7,6
28 thg 7
Charlotte FC
1-0
90
0
1
1
0
7,8
Philadelphia Union
15 thg 9
Major League Soccer
Inter Miami CF
3-1
90’
6,9
1 thg 9
Major League Soccer
New York Red Bulls
0-2
80’
7,3
29 thg 8
Major League Soccer
Columbus Crew
0-1
90’
5,6
25 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Colorado Rapids
2-2
90’
7,3
22 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Columbus Crew
3-1
90’
7,8
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 67%- 43Cú sút
- 14Bàn thắng
- 13,45xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,74xG0,89xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.040
Cú sút
Bàn thắng
14
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
13,20
xG đạt mục tiêu (xGOT)
15,29
Bàn thắng ghi từ phạt đền
4
xG không tính phạt đền
9,25
Cú sút
43
Sút trúng đích
29
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
3,82
Những đường chuyền thành công
700
Độ chính xác qua bóng
82,4%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
34
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
18,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
51,4%
Lượt chạm
1.100
Chạm tại vùng phạt địch
76
Bị truất quyền thi đấu
23
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
29
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
59,1%
Tranh được bóng
75
Tranh được bóng %
45,2%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
31,6%
Chặn
8
Bị chặn
4
Phạm lỗi
25
Phục hồi
130
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
27
Rê bóng qua
16
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm47%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự15%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
149 67 | ||
214 30 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
26 4 | ||
8 0 | ||
5 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Budapest Honved
Hungary1
NB I(16/17)
1
Magyar Kupa(19/20)