184 cm
Chiều cao
33 năm
13 thg 2, 1991
Cả hai
Chân thuận
Montenegro
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra27%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự16%

USL Championship 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
14
Bắt đầu
24
Trận đấu
1.232
Số phút đã chơi
6,32
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Orange County SC
2-3
1
0
0
0
0
-

25 thg 8

Indy Eleven
3-2
45
0
0
0
0
5,9

18 thg 8

Hartford Athletic
2-1
7
0
0
0
0
-

11 thg 8

Detroit City FC
1-1
45
0
0
0
0
6,7

1 thg 8

New Mexico United
1-2
16
0
0
0
0
6,2

27 thg 7

Colorado Springs Switchbacks FC
1-1
7
0
0
0
0
-

13 thg 7

El Paso Locomotive FC
0-2
8
0
0
0
0
-

4 thg 7

Sacramento Republic FC
0-1
22
0
0
0
0
5,9

30 thg 6

Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
17
0
0
0
0
6,0

23 thg 6

Memphis 901 FC
1-1
25
0
0
0
0
6,2
Las Vegas Lights FC

1 thg 9

USL Championship
Orange County SC
2-3
1’
-

25 thg 8

USL Championship
Indy Eleven
3-2
45’
5,9

18 thg 8

USL Championship
Hartford Athletic
2-1
7’
-

11 thg 8

USL Championship
Detroit City FC
1-1
45’
6,7

1 thg 8

USL Championship
New Mexico United
1-2
16’
6,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.232

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
679
Độ chính xác qua bóng
82,2%
Bóng dài chính xác
57
Độ chính xác của bóng dài
42,5%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
981
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
55,6%
Tranh được bóng
56
Tranh được bóng %
48,7%
Tranh được bóng trên không
30
Tranh được bóng trên không %
52,6%
Chặn
18
Bị chặn
2
Phạm lỗi
12
Phục hồi
65
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra27%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự16%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

26
0
86
4
13
0
18
0
11
0
3
0
2
0
106
11

Đội tuyển quốc gia

7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Oakland Roots SC

Hoa Kỳ
1
Mobile Mini Sun Cup(2022)