4
SỐ ÁO
29 năm
19 thg 7, 1995
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

2. Divisjon Avd. 2 2024

2
Bàn thắng
20
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.740
Số phút đã chơi
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Follo
8-0
0
0
0
0
0

8 thg 9

Ull/Kisa
2-1
0
0
0
0
0

2 thg 9

Vålerenga 2
3-0
0
0
0
0
0

25 thg 8

Junkeren
2-3
0
0
0
0
0

17 thg 8

Grorud
4-3
0
1
0
0
0

10 thg 8

Alta
2-2
0
0
0
0
0

28 thg 7

Gjøvik-Lyn
1-2
0
0
0
1
0

21 thg 7

Junkeren
4-2
0
0
0
0
0

22 thg 6

Ull/Kisa
1-1
0
0
0
0
0

17 thg 6

Vålerenga 2
2-3
0
0
0
0
0
Tromsdalen

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Follo
8-0
Ghế

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
2-1
Ghế

2 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
3-0
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
2-3
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
4-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

67
6
10
1
16
1
FK Senjathg 1 2019 - thg 10 2020
35
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng