181 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
25 năm
4 thg 11, 1998
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Tiền vệ Trái
LB
LM

1. Divisjon 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
13
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.118
Số phút đã chơi
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Vålerenga
0-2
90
0
0
0
0
-

27 thg 8

Kongsvinger
1-0
71
0
0
0
0
-

14 thg 8

Aalesund
0-2
68
0
0
1
0
-

10 thg 8

Mjøndalen
0-1
90
0
0
1
0
-

3 thg 8

Åsane
0-3
25
0
0
0
0
-

31 thg 7

Stabæk
3-0
83
0
0
0
0
-

27 thg 7

Bryne
1-1
90
0
1
0
0
-

23 thg 6

Vålerenga
8-0
25
0
0
0
0
-

16 thg 6

Mjøndalen
2-3
90
0
0
0
0
-

1 thg 6

Åsane
1-0
90
0
0
1
0
-
Sandnes Ulf

1 thg 9

1. Divisjon
Vålerenga
0-2
90’
-

27 thg 8

1. Divisjon
Kongsvinger
1-0
71’
-

14 thg 8

1. Divisjon
Aalesund
0-2
68’
-

10 thg 8

1. Divisjon
Mjøndalen
0-1
90’
-

3 thg 8

1. Divisjon
Åsane
0-3
25’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Sandnes Ulf (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
21
2
51
4
7
0
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng