178 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
25 năm
25 thg 8, 1999
Trái
Chân thuận
Iceland
Quốc gia
1,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ Trái
LB
LWB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng22%
Các cơ hội đã tạo ra74%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự45%

Superligaen 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
6,67
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 9

Thổ Nhĩ Kỳ
3-1
90
0
0
0
0
6,0

6 thg 9

Montenegro
2-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

FC Twente
2-1
13
0
0
0
0
6,7

24 thg 8

NAC Breda
1-2
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

FC Midtjylland
1-2
90
0
0
0
0
7,1

11 thg 8

Nordsjælland
1-1
90
0
0
0
0
6,6

4 thg 8

Brøndby IF
0-2
90
0
0
0
0
6,3

26 thg 7

Sønderjyske
1-1
90
0
0
0
0
6,5

22 thg 7

FC København
0-2
90
0
0
0
0
6,9

10 thg 6

Hà Lan
4-0
90
0
0
0
0
4,9
Iceland

9 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 4
Thổ Nhĩ Kỳ
3-1
90’
6,0

6 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 4
Montenegro
2-0
Ghế
FC Utrecht

1 thg 9

Eredivisie
FC Twente
2-1
13’
6,7

24 thg 8

Eredivisie
NAC Breda
1-2
Ghế
Lyngby

16 thg 8

Superligaen
FC Midtjylland
1-2
90’
7,1
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 20%
  • 5Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,13xG
1 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,01xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 450

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,13
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,05
xG không tính phạt đền
0,13
Cú sút
5
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,33
Những đường chuyền thành công
134
Độ chính xác qua bóng
72,0%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
34,5%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
36,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
285
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
40,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
42,9%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
4
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
18
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng22%
Các cơ hội đã tạo ra74%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự45%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

1
0
53
3
78
4
15
2
11
0

Sự nghiệp mới

FC Groningen Under 19thg 7 2017 - thg 6 2018
2
0

Đội tuyển quốc gia

13
0
Iceland Under 20thg 11 2019 - thg 11 2023
1
0
11
0
5
1
12
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng