Brian Mansilla
FC Orenburg
178 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
27 năm
16 thg 4, 1997
Trái
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
1,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền đạo
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm71%Bàn thắng18%
Các cơ hội đã tạo ra68%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự92%
Premier League 2024/2025
1
Bàn thắng1
Kiến tạo8
Bắt đầu8
Trận đấu670
Số phút đã chơi7,12
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Lokomotiv Moscow
2-4
90
0
0
1
0
7,4
1 thg 9
Dinamo Moscow
2-2
90
0
1
0
0
8,2
24 thg 8
Fakel
1-0
90
0
0
0
0
6,0
17 thg 8
FC Rostov
3-2
90
1
0
1
0
8,4
10 thg 8
Akron Togliatti
2-2
81
0
0
0
0
6,9
4 thg 8
CSKA Moscow
5-1
67
0
0
0
0
6,3
28 thg 7
FK Akhmat
0-0
73
0
0
0
0
6,7
21 thg 7
Spartak Moscow
2-0
89
0
0
0
0
7,1
25 thg 5
Spartak Moscow
0-0
90
0
0
0
0
7,3
19 thg 5
Ural
3-3
87
0
0
0
0
7,5
FC Orenburg
14 thg 9
Premier League
Lokomotiv Moscow
2-4
90’
7,4
1 thg 9
Premier League
Dinamo Moscow
2-2
90’
8,2
24 thg 8
Premier League
Fakel
1-0
90’
6,0
17 thg 8
Premier League
FC Rostov
3-2
90’
8,4
10 thg 8
Premier League
Akron Togliatti
2-2
81’
6,9
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 670
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
23
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
118
Độ chính xác qua bóng
71,5%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
63,2%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
11
Độ chính xác băng chéo
25,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
366
Chạm tại vùng phạt địch
36
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
37,5%
Tranh được bóng
51
Tranh được bóng %
50,5%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
46,2%
Chặn
7
Bị chặn
3
Phạm lỗi
10
Phục hồi
34
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm71%Bàn thắng18%
Các cơ hội đã tạo ra68%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự92%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
39 4 | ||
25 5 | ||
35 7 | ||
27 1 | ||
33 0 | ||
10 0 | ||
39 3 | ||
14 3 | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
12 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng