173 cm
Chiều cao
30 năm
17 thg 6, 1994
Ghana
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
LB
LWB
CM
LW

Premier League 2023/2024

0
Bàn thắng
5
Kiến tạo
28
Bắt đầu
29
Trận đấu
2.386
Số phút đã chơi
7,09
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 8

Al Ahly SC
1-0
90
0
0
1
0
6,2

20 thg 7

Al Ittihad Alexandria
0-0
90
0
0
0
0
6,8

13 thg 7

Smouha SC
1-2
90
0
1
0
0
7,6

6 thg 7

ZED FC
0-1
90
0
0
0
0
7,2

28 thg 6

Al Mokawloon Al Arab
1-4
90
0
0
0
0
7,8

24 thg 6

Baladiyat ElMahalla SC
5-0
90
0
1
0
0
7,9

17 thg 6

El Gouna FC
1-1
90
0
0
0
0
6,6

26 thg 5

Ismaily SC
2-2
86
0
2
0
0
8,5

5 thg 5

ENPPI
1-5
19
0
0
0
0
6,5

2 thg 5

Zamalek SC
1-0
79
0
0
0
0
7,2
National Bank

1 thg 8

Premier League
Al Ahly SC
1-0
90’
6,2

20 thg 7

Premier League
Al Ittihad Alexandria
0-0
90’
6,8

13 thg 7

Premier League
Smouha SC
1-2
90’
7,6

6 thg 7

Premier League
ZED FC
0-1
90’
7,2

28 thg 6

Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-4
90’
7,8
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.386

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
10
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
5
Những đường chuyền thành công
860
Độ chính xác qua bóng
78,7%
Bóng dài chính xác
57
Độ chính xác của bóng dài
44,2%
Các cơ hội đã tạo ra
43
Bóng bổng thành công
34
Độ chính xác băng chéo
23,9%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
34
Dắt bóng thành công
61,8%
Lượt chạm
1.726
Chạm tại vùng phạt địch
30
Bị truất quyền thi đấu
25
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
71,9%
Tranh được bóng
93
Tranh được bóng %
51,4%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
52,0%
Chặn
13
Bị chặn
5
Phạm lỗi
24
Phục hồi
134
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

National Bank of Egypt SCthg 9 2021 - vừa xong
91
2
Wadi Degla SCthg 1 2019 - thg 9 2021
81
2
15
1
65
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Lierse

Bỉ
1
Challenger Pro League(16/17)