icInjury
Chấn thương ở mắt (15 thg 9)Sự trở lại theo dự tính: Sớm Tháng 10 2024
190 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
35 năm
21 thg 8, 1989
Trái
Chân thuận
Bồ Đào Nha
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự71%

LaLiga2 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
27
Số phút đã chơi
6,98
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Elche
3-0
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

Cadiz
0-4
27
0
1
0
0
7,0

2 thg 6

Albacete
1-1
90
0
0
0
0
7,1

26 thg 5

Racing Santander
0-2
90
0
0
1
0
7,6

19 thg 5

Racing de Ferrol
2-2
90
0
0
0
0
6,9

12 thg 5

Real Oviedo
1-0
89
0
0
1
0
6,5

5 thg 5

Burgos CF
1-3
45
0
0
0
0
6,8

27 thg 4

Leganes
1-1
90
0
0
0
0
6,8

20 thg 4

SD Huesca
1-2
3
0
0
0
0
-

14 thg 4

Elche
1-1
90
0
0
1
0
6,7
Real Zaragoza

8 thg 9

LaLiga2
Elche
3-0
Ghế

16 thg 8

LaLiga2
Cadiz
0-4
27’
7,0

2 thg 6

LaLiga2
Albacete
1-1
90’
7,1

26 thg 5

LaLiga2
Racing Santander
0-2
90’
7,6

19 thg 5

LaLiga2
Racing de Ferrol
2-2
90’
6,9
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự71%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

140
6
72
0
75
4
36
0
32
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Maccabi Tel Aviv

Israel
2
Super Cup(20/21 · 19/20)
2
Ligat Ha'al(19/20 · 18/19)
1
Toto Cup Ligat Al(2018)