Francis Ross
One Knoxville SC
172 cm
Chiều cao
26 năm
18 thg 2, 1998
Cả hai
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
CM
RW
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng74%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự5%
USL League One 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo9
Bắt đầu14
Trận đấu718
Số phút đã chơi6,54
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Lexington SC
0-1
67
0
0
0
0
7,2
7 thg 9
Charlotte Independence
1-1
25
0
0
0
0
6,4
2 thg 9
South Georgia Tormenta FC
0-1
17
0
0
0
0
5,9
24 thg 8
Spokane Velocity FC
1-1
55
0
0
0
0
6,7
17 thg 8
Chattanooga Red Wolves SC
4-1
29
0
0
0
0
6,7
28 thg 7
Greenville Triumph SC
0-0
27
0
0
0
0
6,1
21 thg 7
Chattanooga Red Wolves SC
1-1
28
0
0
0
0
7,2
14 thg 7
Northern Colorado Hailstorm FC
1-0
67
0
0
0
0
6,2
6 thg 7
South Georgia Tormenta FC
0-1
68
0
0
0
0
7,5
30 thg 6
Forward Madison FC
2-0
67
1
0
0
0
8,1
One Knoxville SC
14 thg 9
USL League One
Lexington SC
0-1
67’
7,2
7 thg 9
USL League One
Charlotte Independence
1-1
25’
6,4
2 thg 9
USL League One Cup
South Georgia Tormenta FC
0-1
17’
5,9
24 thg 8
USL League One
Spokane Velocity FC
1-1
55’
6,7
17 thg 8
USL League One
Chattanooga Red Wolves SC
4-1
29’
6,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 718
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
14
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
141
Độ chính xác qua bóng
80,6%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
13,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
29,2%
Lượt chạm
317
Chạm tại vùng phạt địch
38
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
36
Tranh được bóng %
47,4%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
27
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng74%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự5%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
47 8 | ||
26 0 | ||
2 0 | ||
2 0 | ||
18 2 | ||
12 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
4 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 0 | ||
7 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng