Eric Remedi
San Lorenzo
170 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
29 năm
4 thg 6, 1995
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
2,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự87%
Liga Profesional 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo7
Bắt đầu9
Trận đấu587
Số phút đã chơi6,94
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Velez Sarsfield
0-1
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
Club Atletico Platense
1-2
13
0
0
0
0
6,3
25 thg 8
Talleres
2-0
24
0
0
0
0
6,3
14 thg 8
Atletico MG
1-1
45
0
0
0
0
5,9
7 thg 8
Velez Sarsfield
1-3
35
0
0
0
0
6,0
4 thg 8
Independiente
0-0
85
0
0
1
0
7,3
27 thg 7
Newell's Old Boys
1-1
71
0
0
0
0
8,0
23 thg 7
Gimnasia LP
0-1
90
0
0
0
0
7,6
20 thg 7
Huracan
1-1
90
0
0
0
0
7,2
15 thg 6
Union
2-1
90
0
0
0
0
6,1
San Lorenzo
14 thg 9
Liga Profesional
Velez Sarsfield
0-1
Ghế
1 thg 9
Liga Profesional
Club Atletico Platense
1-2
13’
6,3
25 thg 8
Liga Profesional
Talleres
2-0
24’
6,3
14 thg 8
Copa Libertadores Final Stage
Atletico MG
1-1
45’
5,9
7 thg 8
Cup
Velez Sarsfield
1-3
35’
6,0
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 25%- 8Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,20xG
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 587
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,20
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,27
xG không tính phạt đền
0,20
Cú sút
8
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,36
Những đường chuyền thành công
263
Độ chính xác qua bóng
78,7%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
43,9%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
450
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
26
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
65,0%
Tranh được bóng
53
Tranh được bóng %
64,6%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
55,6%
Chặn
5
Bị chặn
3
Phạm lỗi
11
Phục hồi
63
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự87%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
21 0 | ||
41 0 | ||
57 0 | ||
78 3 | ||
65 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm