Adalberto Carrasquilla
Houston Dynamo FC
170 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
25 năm
28 thg 11, 1998
Phải
Chân thuận
Panama
Quốc gia
5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm
DM
RM
CM
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng19%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự60%
Major League Soccer 2024
2
Bàn thắng3
Kiến tạo20
Bắt đầu22
Trận đấu1.798
Số phút đã chơi7,05
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Real Salt Lake
4-1
90
0
1
0
0
7,6
8 thg 9
Los Angeles FC
0-0
23
0
0
0
0
6,0
1 thg 9
Los Angeles FC
0-2
20
0
0
0
0
6,1
28 thg 7
Atlas
0-1
27
0
0
0
0
6,1
21 thg 7
Vancouver Whitecaps
3-4
83
1
0
0
0
8,1
18 thg 7
San Jose Earthquakes
0-1
83
0
0
0
0
7,4
14 thg 7
Minnesota United
1-1
90
0
0
0
0
7,3
28 thg 6
Hoa Kỳ
2-1
88
0
0
0
1
6,9
24 thg 6
Uruguay
3-1
89
0
0
0
0
6,7
16 thg 6
Atlanta United
2-2
90
0
1
1
0
8,0
Houston Dynamo FC
15 thg 9
Major League Soccer
Real Salt Lake
4-1
90’
7,6
8 thg 9
Major League Soccer
Los Angeles FC
0-0
23’
6,0
1 thg 9
Major League Soccer
Los Angeles FC
0-2
20’
6,1
28 thg 7
Leagues Cup West Grp. 8
Atlas
0-1
27’
6,1
21 thg 7
Major League Soccer
Vancouver Whitecaps
3-4
83’
8,1
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 42%- 24Cú sút
- 2Bàn thắng
- 1,07xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,11xG0,33xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.798
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,07
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,23
xG không tính phạt đền
1,07
Cú sút
24
Sút trúng đích
10
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
3,07
Những đường chuyền thành công
837
Độ chính xác qua bóng
83,5%
Bóng dài chính xác
53
Độ chính xác của bóng dài
65,4%
Các cơ hội đã tạo ra
36
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
20,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
20
Dắt bóng thành công
37,7%
Lượt chạm
1.327
Chạm tại vùng phạt địch
44
Bị truất quyền thi đấu
25
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
31
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
52,0%
Tranh được bóng
82
Tranh được bóng %
41,2%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
27,3%
Chặn
10
Bị chặn
8
Phạm lỗi
32
Phục hồi
100
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng19%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự60%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
82 8 | ||
27 2 | ||
29 1 | ||
20 0 | ||
96 4 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
57 2 | ||
4 1 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Tauro FC
Panama2
LPF(2018/2019 Apertura · 2016/2017 Clausura)