Attila Osváth
Paksi SE
178 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
28 năm
10 thg 12, 1995
Phải
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ Phải
RWB
RM
LM
NB I 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu3
Trận đấu225
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Puskas FC Academy
2-1
44
0
0
0
0
-
29 thg 8
Mlada Boleslav
0-3
90
0
0
1
0
6,8
22 thg 8
Mlada Boleslav
2-2
90
0
0
0
0
7,1
18 thg 8
Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
90
0
0
0
0
-
13 thg 8
Mornar
2-2
90
0
0
0
0
7,5
10 thg 8
Zalaegerszeg
3-1
0
0
0
0
0
-
7 thg 8
Mornar
3-0
90
0
0
0
0
7,5
4 thg 8
Ujpest
2-1
0
0
0
0
0
-
1 thg 8
AEK Larnaca
0-2
81
0
0
1
0
-
28 thg 7
Diosgyori VTK
2-2
90
0
0
0
0
-
Paksi SE
1 thg 9
NB I
Puskas FC Academy
2-1
44’
-
29 thg 8
Conference League Qualification
Mlada Boleslav
0-3
90’
6,8
22 thg 8
Conference League Qualification
Mlada Boleslav
2-2
90’
7,1
18 thg 8
NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
90’
-
13 thg 8
Conference League Qualification
Mornar
2-2
90’
7,5
2024/2025
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
146 1 | ||
31 0 | ||
14 1 | ||
14 1 | ||
Szigetszentmiklósi TK (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2014 - thg 6 2015 26 0 | ||
Balatonfüredi FCthg 7 2013 - thg 6 2014 | ||
VLS Veszprémthg 2 2012 - thg 6 2013 27 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng