185 cm
Chiều cao
1
SỐ ÁO
26 năm
22 thg 3, 1998
Phải
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

NB I 2024/2025

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Fehervar FC
1-0
90
0
0
0
0

18 thg 8

Puskas FC Academy
1-0
90
0
0
0
0

11 thg 8

Györi ETO
1-2
90
0
0
1
0

3 thg 8

Nyiregyhaza Spartacus FC
3-0
90
0
0
0
0

26 thg 7

Zalaegerszeg
0-1
90
0
0
0
0

17 thg 5

Mezokovesd SE
1-1
0
0
0
0
0

11 thg 5

Puskas FC Academy
1-3
0
0
0
0
0

3 thg 5

Fehervar FC
4-0
0
0
0
0
0

28 thg 4

Ferencvaros
1-2
90
0
0
0
0

21 thg 4

Ujpest
1-2
90
0
0
0
0
MTK Budapest

30 thg 8

NB I
Fehervar FC
1-0
90’
-

18 thg 8

NB I
Puskas FC Academy
1-0
90’
-

11 thg 8

NB I
Györi ETO
1-2
90’
-

3 thg 8

NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-0
90’
-

26 thg 7

NB I
Zalaegerszeg
0-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

35
0
Zalaegerszegi TEthg 7 2019 - thg 6 2023
133
0
Budaörsi SC (cho mượn)thg 7 2018 - thg 6 2019
37
0
Budaörsi SC (cho mượn)thg 1 2018 - thg 6 2018
11
0
7
0
Dorogi FC (cho mượn)thg 1 2017 - thg 6 2017
13
0

Đội tuyển quốc gia

9
0
8
0
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng