Assem Salah
Tala'ea El Gaish
32 năm
24 thg 6, 1992
Trái
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB
Premier League 2023/2024
2
Bàn thắng0
Kiến tạo9
Bắt đầu16
Trận đấu929
Số phút đã chơi6,99
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 8
Al Ahly SC
1-0
78
0
0
0
0
6,7
20 thg 7
Al Ittihad Alexandria
0-0
90
0
0
0
0
6,9
13 thg 7
Smouha SC
1-2
51
0
0
0
0
6,9
6 thg 7
ZED FC
0-1
1
0
0
0
0
-
24 thg 6
Baladiyat ElMahalla SC
5-0
90
0
0
1
0
7,2
17 thg 6
El Gouna FC
1-1
81
0
0
0
0
6,6
26 thg 5
Ismaily SC
2-2
90
0
0
0
0
6,9
21 thg 5
Ceramica Cleopatra
1-0
90
0
0
0
0
7,2
16 thg 5
Al Masry SC
5-2
90
2
0
0
0
8,9
10 thg 5
Modern Sport FC
1-1
90
0
0
0
0
7,4
National Bank
1 thg 8
Premier League
Al Ahly SC
1-0
78’
6,7
20 thg 7
Premier League
Al Ittihad Alexandria
0-0
90’
6,9
13 thg 7
Premier League
Smouha SC
1-2
51’
6,9
6 thg 7
Premier League
ZED FC
0-1
1’
-
24 thg 6
Premier League
Baladiyat ElMahalla SC
5-0
90’
7,2
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 929
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
8
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
301
Độ chính xác qua bóng
74,7%
Bóng dài chính xác
29
Độ chính xác của bóng dài
40,8%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
19,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
16,7%
Lượt chạm
608
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
68,4%
Tranh được bóng
45
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
63,3%
Chặn
14
Bị chặn
2
Phạm lỗi
10
Phục hồi
34
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
76 7 | ||
42 15 | ||
El Rajathg 7 2014 - thg 7 2015 0 4 | ||
6 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng