185 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
31 năm
13 thg 8, 1993
Phải
Chân thuận
Bosnia và Herzegovina
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
CB
DM
CM

Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
7,42
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

Baniyas
4-1
90
0
0
0
0
7,0

23 thg 8

Al Orooba
1-5
90
0
0
0
0
7,8

13 thg 5

Khorfakkan
2-1
90
0
0
1
0
7,2

7 thg 5

Al-Wahda
1-0
90
0
0
0
0
7,0

26 thg 4

Al Ittihad Kalba
2-2
90
0
1
0
0
7,5

21 thg 4

Al Bataeh
1-3
90
0
0
0
0
7,7

17 thg 4

Shabab Al-Ahli Dubai FC
3-2
90
1
0
0
0
7,5

7 thg 4

Al-Ain
1-3
90
0
0
0
0
7,1

28 thg 3

Hatta
1-0
90
0
0
0
0
8,1

14 thg 3

Sharjah Cultural Club
2-2
45
0
0
0
0
5,8
Al-Nasr SC

29 thg 8

Pro League
Baniyas
4-1
90’
7,0

23 thg 8

Pro League
Al Orooba
1-5
90’
7,8

13 thg 5

Pro League
Khorfakkan
2-1
90’
7,2

7 thg 5

Pro League
Al-Wahda
1-0
90’
7,0

26 thg 4

Pro League
Al Ittihad Kalba
2-2
90’
7,5
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Al-Nasr SC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2023 - vừa xong
42
3
28
4
37
1
107
9
58
5
3
0
FK Bežanija (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2013 - thg 1 2014
1
0
9
1

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Radnik Bijeljina

Bosnia và Herzegovina
1
Cup(15/16)