Min-Hyun Gong
Daejeon Hana Citizen
182 cm
Chiều cao
34 năm
19 thg 1, 1990
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng6%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không53%Hành động phòng ngự72%
K-League 1 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu7
Trận đấu362
Số phút đã chơi6,27
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Daejeon Hana Citizen
10 thg 8
K-League 1
Suwon FC
1-2
45’
6,4
27 thg 7
K-League 1
Daegu FC
1-1
Ghế
21 thg 7
K-League 1
Pohang Steelers
1-2
59’
5,9
25 thg 5
K-League 1
Ulsan HD FC
4-1
20’
5,7
6 thg 5
K-League 1
Gwangju FC
2-1
69’
6,6
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 75%- 4Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,45xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,31xG0,16xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 362
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,45
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,39
xG không tính phạt đền
0,45
Cú sút
4
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,18
Những đường chuyền thành công
72
Độ chính xác qua bóng
68,6%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
163
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
37,9%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
43,5%
Chặn
2
Phạm lỗi
10
Phục hồi
19
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng6%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không53%Hành động phòng ngự72%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 0 | ||
13 2 | ||
61 7 | ||
36 9 | ||
33 2 | ||
28 7 | ||
52 8 | ||
95 17 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm