184 cm
Chiều cao
12
SỐ ÁO
31 năm
4 thg 2, 1993
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không66%Hành động phòng ngự78%

J. League 2024

11
Bàn thắng
3
Kiến tạo
18
Bắt đầu
27
Trận đấu
1.709
Số phút đã chơi
6,89
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Gamba Osaka
0-1
22
0
0
0
0
5,9

31 thg 8

Machida Zelvia
2-2
13
1
0
0
0
7,0

17 thg 8

Kashima Antlers
0-0
3
0
0
0
0
-

20 thg 7

Hokkaido Consadole Sapporo
3-4
45
1
1
0
0
8,4

14 thg 7

Kyoto Sanga FC
0-0
84
0
0
0
0
6,1

6 thg 7

Shonan Bellmare
2-3
30
2
0
1
0
8,8

30 thg 6

Jubilo Iwata
3-0
17
0
0
0
0
6,0

26 thg 6

Nagoya Grampus
0-1
29
0
0
0
0
6,1

22 thg 6

Kashima Antlers
2-2
66
0
0
0
0
6,2

15 thg 6

Cerezo Osaka
2-1
64
0
0
0
0
6,1
Urawa Red Diamonds

14 thg 9

J. League
Gamba Osaka
0-1
22’
5,9

31 thg 8

J. League
Machida Zelvia
2-2
13’
7,0

17 thg 8

J. League
Kashima Antlers
0-0
3’
-

20 thg 7

J. League
Hokkaido Consadole Sapporo
3-4
45’
8,4

14 thg 7

J. League
Kyoto Sanga FC
0-0
84’
6,1
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 42%
  • 69Cú sút
  • 11Bàn thắng
  • 10,29xG
2 - 2
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,07xG0,16xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.709

Cú sút

Bàn thắng
11
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
10,29
xG đạt mục tiêu (xGOT)
10,06
Bàn thắng ghi từ phạt đền
3
xG không tính phạt đền
7,14
Cú sút
68
Sút trúng đích
29

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,31
Những đường chuyền thành công
249
Độ chính xác qua bóng
78,1%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
58,3%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
10,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
46,4%
Lượt chạm
626
Chạm tại vùng phạt địch
97
Bị truất quyền thi đấu
31
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
27

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
106
Tranh được bóng %
40,6%
Tranh được bóng trên không
49
Tranh được bóng trên không %
39,5%
Chặn
4
Bị chặn
16
Phạm lỗi
31
Phục hồi
48
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
13
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không66%Hành động phòng ngự78%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

29
12
114
43
94
34
23
1
14
2
30
4
15
10
23
6
São Carlos FCthg 2 2011 - thg 12 2011
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng