167 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
29 năm
16 thg 5, 1995
Phải
Chân thuận
Nigeria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CB
CM

Damallsvenskan 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
11
Bắt đầu
12
Trận đấu
929
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 6

Trelleborgs FF
8-1
69
0
0
0
0
-

26 thg 6

Trelleborgs FF
1-9
90
0
0
0
0
-

20 thg 6

KIF Örebro
4-0
46
0
0
0
0
-

16 thg 6

Brommapojkarna
0-7
56
1
0
0
0
-

8 thg 6

IFK Norrköping
4-0
90
0
0
0
0
-

26 thg 5

Piteå IF
4-0
91
0
0
0
0
-

20 thg 5

Hammarby IF
0-1
90
0
0
0
0
-

13 thg 5

BK Häcken
0-2
90
0
0
0
0
-

10 thg 5

Djurgården
3-0
90
0
0
0
0
-

5 thg 5

Linköpings FC
1-6
88
0
0
0
0
-
FC Rosengård (W)

30 thg 6

Damallsvenskan
Trelleborgs FF (W)
8-1
69’
-

26 thg 6

Damallsvenskan
Trelleborgs FF (W)
1-9
90’
-

20 thg 6

Damallsvenskan
KIF Örebro (W)
4-0
46’
-

16 thg 6

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
0-7
56’
-

8 thg 6

Damallsvenskan
IFK Norrköping (W)
4-0
90’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Rosengård (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2022 - vừa xong
37
2
56
0
Asarum IF FKthg 1 2018 - thg 12 2018
23
4
FK Minskthg 7 2016 - thg 3 2017
10
4
Western New York Flashthg 7 2015 - thg 6 2016
9
1

Đội tuyển quốc gia

27
0
Nigeria Under 20thg 8 2014 - thg 8 2014
6
0
Nigeria Under 17thg 9 2010 - thg 10 2012
6
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Rosengård

Thụy Điển
1
Damallsvenskan(2022)

Nigeria

Quốc tế
1
CAF Women's Africa Cup of Nations(2018 Ghana)