Omar Midani
Al Ittihad Alexandria
180 cm
Chiều cao
26
SỐ ÁO
30 năm
26 thg 1, 1994
Phải
Chân thuận
Syria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
World Cup AFC qualification 2023/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu257
Số phút đã chơi5,03
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Syria
11 thg 6
World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. B
Nhật Bản
5-0
Ghế
6 thg 6
World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. B
Triều Tiên
1-0
90’
-
26 thg 3
World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. B
Myanmar (Miến Điện)
7-0
Ghế
21 thg 3
World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. B
Myanmar (Miến Điện)
1-1
Ghế
18 thg 1
Asian Cup Grp. B
Australia
0-1
Ghế
2023/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 257
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
24
Độ chính xác qua bóng
75,0%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
42,9%
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%
Dẫn bóng
Lượt chạm
49
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
71,4%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
Al Nasarthg 9 2021 - vừa xong 0 1 | ||
12 1 | ||
12 0 | ||
13 1 | ||
Al Wahda SCthg 7 2016 - thg 7 2017 8 1 | ||
Al Minaa Basra FCthg 7 2014 - thg 6 2016 | ||
Al Wahda SCthg 1 2013 - thg 6 2014 6 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
42 1 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng