36 năm
27 thg 5, 1988
Syria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

AFC Champions League Two 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
5
Trận đấu
134
Số phút đã chơi
6,32
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 12, 2023

Al-Ahed
2-1
21
0
0
0
0
6,0

6 thg 11, 2023

Al-Nahda
0-1
60
0
0
0
0
6,1

23 thg 10, 2023

Al-Nahda
2-1
19
0
0
0
0
6,6

2 thg 10, 2023

Al-Ahed
1-0
19
0
0
0
0
6,9
Al-Futowa

12 thg 12, 2023

AFC Cup Grp. A
Al-Ahed
2-1
21’
6,0

6 thg 11, 2023

AFC Cup Grp. A
Al-Nahda
0-1
60’
6,1

23 thg 10, 2023

AFC Cup Grp. A
Al-Nahda
2-1
19’
6,6

2 thg 10, 2023

AFC Cup Grp. A
Al-Ahed
1-0
19’
6,9
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 134

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
43
Độ chính xác qua bóng
75,4%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
83
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
61,5%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Phục hồi
8
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Al Futuwa SCthg 8 2021 - vừa xong
5
7
Al Wahda SCthg 9 2020 - thg 7 2021
2
5
Hottin SCthg 1 2020 - thg 8 2020
0
1
Al Mesaimeerthg 7 2018 - thg 1 2019
8
1
0
8
0
3
Naft Al-Wasatthg 7 2014 - thg 6 2015
0
6
6
1
Al Shorta SCthg 7 2011 - thg 6 2013
15
15

Đội tuyển quốc gia

22
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng