Masatoshi Ishida
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CM
ST
K-League 1 2025
6
Bàn thắng4
Kiến tạo21
Bắt đầu24
Trận đấu1.558
Số phút đã chơi7,03
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
30 thg 11
T0-3
70
0
1
0
0
7,9
22 thg 11
H1-1
69
0
0
0
0
6,6
8 thg 11
B3-1
63
0
0
0
0
6,2
1 thg 11
T3-1
89
1
0
1
0
7,6
26 thg 10
T2-0
80
0
0
0
0
6,8
18 thg 10
T3-1
67
1
1
0
0
9,1
5 thg 10
T1-3
76
2
0
0
0
8,7
27 thg 9
H0-0
73
0
0
0
0
6,5
20 thg 9
T3-2
73
1
0
0
0
7,9
13 thg 9
B1-0
70
0
0
1
0
6,1
30 thg 11
K-League 1 Final Group A
Gimcheon Sangmu
0-3
70’
7,9
22 thg 11
K-League 1 Final Group A
Gangwon FC
1-1
69’
6,6
8 thg 11
K-League 1 Final Group A
Jeonbuk Hyundai Motors FC
3-1
63’
6,2
1 thg 11
K-League 1 Final Group A
FC Seoul
3-1
89’
7,6
26 thg 10
K-League 1 Final Group A
Pohang Steelers
2-0
80’
6,8
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Hướng về khung thành: 42%- 43Cú sút
- 6Bàn thắng
- 4,42xG
Loại sútChân tráiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,11xG0,17xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.558
Cú sút
Bàn thắng
6
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
4,42
xG đạt mục tiêu (xGOT)
4,58
xG không tính phạt đền
4,42
Cú sút
43
Sút trúng đích
18
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
3,41
Những đường chuyền thành công
323
Những đường chuyền thành công %
71,6%
Bóng dài chính xác
17
Bóng dài chính xác %
63,0%
Các cơ hội đã tạo ra
25
Bóng bổng thành công
3
Bóng bổng thành công %
15,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
13
Rê bóng thành công %
40,6%
Lượt chạm
730
Chạm tại vùng phạt địch
79
Bị truất quyền thi đấu
33
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17
Số quả phạt đền được hưởng
2
Phòng ngự
Tranh bóng
22
Tranh được bóng
74
Tranh được bóng %
41,1%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
47,9%
Chặn
5
Cú sút bị chặn
5
Phạm lỗi
24
Phục hồi
69
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
15
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Tin tức
Sự nghiệp
Sự nghiệp vững vàng | ||
|---|---|---|
40 12 | ||
4 0 | ||
77 26 | ||
9 0 | ||
27 10 | ||
24 9 | ||
13 1 | ||
26 0 | ||
19 2 |
Trận đấu Bàn thắng