Federico Bikoro
Đại lý miễn phí185 cm
Chiều cao
28 năm
17 thg 3, 1996
Trái
Chân thuận
Guinea Xích Đạo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM
Eliteserien 2023
1
Bàn thắng1
Kiến tạo5
Bắt đầu12
Trận đấu482
Số phút đã chơi6,78
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
3 thg 3
Academica Petroleos do Lobito
1-1
90
0
0
0
0
6,2
25 thg 2
Dreams FC
1-0
90
0
0
0
0
6,3
28 thg 1
Guinea
0-1
55
0
0
0
1
5,7
22 thg 1
Côte d’Ivoire
4-0
90
0
0
0
0
7,0
18 thg 1
Guinea-Bissau
4-2
90
0
0
0
0
7,1
14 thg 1
Nigeria
1-1
90
0
0
1
0
7,0
20 thg 12, 2023
Rivers United FC
3-0
0
0
0
0
0
-
10 thg 12, 2023
Rivers United FC
1-0
45
0
0
0
0
5,8
3 thg 12, 2023
Academica Petroleos do Lobito
1-3
19
0
0
1
0
5,9
26 thg 11, 2023
Dreams FC
2-0
13
0
0
1
0
5,9
Club Africain
3 thg 3
CAF Confederation Cup Grp. C
Academica Petroleos do Lobito
1-1
90’
6,2
25 thg 2
CAF Confederation Cup Grp. C
Dreams FC
1-0
90’
6,3
Guinea Xích Đạo
28 thg 1
Africa Cup of Nations Final Stage
Guinea
0-1
55’
5,7
22 thg 1
Africa Cup of Nations Grp. A
Côte d’Ivoire
4-0
90’
7,0
18 thg 1
Africa Cup of Nations Grp. A
Guinea-Bissau
4-2
90’
7,1
2023
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 13%- 8Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,41xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,08xG0,22xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 482
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,41
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,22
xG không tính phạt đền
0,41
Cú sút
8
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,50
Những đường chuyền thành công
148
Độ chính xác qua bóng
70,1%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
45,7%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
84,6%
Lượt chạm
306
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
36
Tranh được bóng %
46,2%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
37,5%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
13
Phục hồi
43
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
19 1 | ||
23 1 | ||
22 3 | ||
13 0 | ||
5 0 | ||
5 0 | ||
1 0 | ||
30 1 | ||
Lorca FC IIthg 2 2018 - thg 6 2018 | ||
2 0 | ||
14 1 | ||
Sony de Ela Nguemathg 1 2015 - thg 6 2016 0 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
26 3 |
Trận đấu Bàn thắng