38
SỐ ÁO
29 năm
29 thg 10, 1994
Zimbabwe
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

World Cup CAF qualification 2023/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
5,73
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Cameroon
0-0
90
0
0
0
0
6,9

6 thg 9

Kenya
0-0
90
0
0
1
0
-

11 thg 6

Nam Phi
3-1
90
0
0
0
0
5,7

7 thg 6

Lesotho
0-2
90
0
0
0
0
-

23 thg 3

Zambia
2-2
90
0
1
0
0
6,6

19 thg 11, 2023

Nigeria
1-1
90
0
0
0
0
-

15 thg 11, 2023

Rwanda
0-0
90
0
0
0
0
-
Zimbabwe

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. J
Cameroon
0-0
90’
6,9

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. J
Kenya
0-0
90’
-

11 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. C
Nam Phi
3-1
90’
5,7

7 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. C
Lesotho
0-2
90’
-

23 thg 3

Friendlies
Zambia
2-2
90’
6,6
2023/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 360

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
28
Độ chính xác qua bóng
82,4%

Dẫn bóng

Lượt chạm
48
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
2
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

1
0
Venda Football Club (Đại lý miễn phí)thg 7 2021 - thg 6 2022
29
2
23
0

Đội tuyển quốc gia

20
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Zimbabwe

Quốc tế
1
COSAFA Cup(2017 South Africa)