22
SỐ ÁO
32 năm
19 thg 6, 1992
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái
RB
CB
LB

Besta deildin 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
16
Bắt đầu
18
Trận đấu
1.406
Số phút đã chơi
6,55
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

IA Akranes
1-0
67
0
0
0
0
6,1

1 thg 9

Breidablik
2-3
79
0
0
1
0
6,8

25 thg 8

Fram Reykjavik
1-2
90
0
0
0
0
7,0

18 thg 8

Stjarnan
1-1
90
0
0
0
0
6,8

11 thg 8

Fylkir
1-1
84
0
1
0
0
7,8

6 thg 8

Valur
1-0
80
0
0
0
0
7,4

29 thg 7

KR Reykjavik
2-2
45
0
0
0
0
7,1

20 thg 7

Vikingur Reykjavik
1-0
33
0
0
0
0
6,3

8 thg 7

FH Hafnarfjordur
1-1
74
0
0
0
0
6,1

2 thg 7

Valur
3-2
0
0
0
0
0
-
KA Akureyri

15 thg 9

Besta deildin
IA Akranes
1-0
67’
6,1

1 thg 9

Besta deildin
Breidablik
2-3
79’
6,8

25 thg 8

Besta deildin
Fram Reykjavik
1-2
90’
7,0

18 thg 8

Besta deildin
Stjarnan
1-1
90’
6,8

11 thg 8

Besta deildin
Fylkir
1-1
84’
7,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.406

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
13
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
440
Độ chính xác qua bóng
77,7%
Bóng dài chính xác
54
Độ chính xác của bóng dài
45,4%
Các cơ hội đã tạo ra
20
Bóng bổng thành công
15
Độ chính xác băng chéo
29,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
46,2%
Lượt chạm
915
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
54,5%
Tranh được bóng
45
Tranh được bóng %
46,9%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
41,7%
Chặn
18
Bị chặn
3
Phạm lỗi
18
Phục hồi
83
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

222
2
Völsungurthg 5 2011 - thg 2 2014
16
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

KA Akureyri

Iceland
1
1. Deild(2016)
1
Northern Iceland Cup(2015)