5
SỐ ÁO
28 năm
12 thg 4, 1996
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Besta deildin 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
20
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.769
Số phút đã chơi
7,04
Xếp hạng
9
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

IA Akranes
1-0
90
0
0
0
0
7,3

1 thg 9

Breidablik
2-3
90
0
0
1
0
7,5

25 thg 8

Fram Reykjavik
1-2
90
0
0
0
0
7,3

11 thg 8

Fylkir
1-1
90
0
0
1
0
7,2

6 thg 8

Valur
1-0
90
0
0
1
0
7,2

29 thg 7

KR Reykjavik
2-2
90
0
0
0
0
6,2

20 thg 7

Vikingur Reykjavik
1-0
90
0
0
0
0
7,5

14 thg 7

Vestri
0-2
90
0
0
1
0
6,8

8 thg 7

FH Hafnarfjordur
1-1
90
0
0
0
0
6,7

2 thg 7

Valur
3-2
0
0
0
1
0
-
KA Akureyri

15 thg 9

Besta deildin
IA Akranes
1-0
90’
7,3

1 thg 9

Besta deildin
Breidablik
2-3
90’
7,5

25 thg 8

Besta deildin
Fram Reykjavik
1-2
90’
7,3

11 thg 8

Besta deildin
Fylkir
1-1
90’
7,2

6 thg 8

Besta deildin
Valur
1-0
90’
7,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.769

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
18
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
848
Độ chính xác qua bóng
76,2%
Bóng dài chính xác
128
Độ chính xác của bóng dài
44,1%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
21,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.440
Chạm tại vùng phạt địch
41
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
20
Tranh bóng thành công %
69,0%
Tranh được bóng
85
Tranh được bóng %
50,3%
Tranh được bóng trên không
37
Tranh được bóng trên không %
47,4%
Chặn
25
Bị chặn
1
Phạm lỗi
25
Phục hồi
98
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
15

Kỷ luật

Thẻ vàng
9
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

KA Akureyri (quay trở lại khoản vay)thg 7 2019 - vừa xong
112
5
10
1
IF Magni (cho mượn)thg 5 2018 - thg 12 2018
10
1
30
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

KA Akureyri

Iceland
1
1. Deild(2016)
1
Northern Iceland Cup(2015)