Märten Kuusk
GKS Katowice
181 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
28 năm
5 thg 4, 1996
Phải
Chân thuận
Estonia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm13%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự15%
Ekstraklasa 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu6
Trận đấu473
Số phút đã chơi6,56
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Widzew Łódź
2-2
90
0
0
0
0
6,3
8 thg 9
Thụy Điển
3-0
0
0
0
0
0
-
5 thg 9
Slovakia
0-1
0
0
0
0
0
-
31 thg 8
Zagłębie Lubin
1-0
90
0
0
0
0
6,3
25 thg 8
Jagiellonia Bialystok
3-1
90
0
0
0
0
6,7
16 thg 8
Motor Lublin
0-0
90
0
0
1
0
7,6
12 thg 8
Piast Gliwice
2-2
90
0
0
0
0
6,4
3 thg 8
Raków Częstochowa
0-1
0
0
0
0
0
-
27 thg 7
Stal Mielec
0-1
23
0
0
0
0
6,0
20 thg 7
Radomiak Radom
1-2
0
0
0
0
0
-
GKS Katowice
13 thg 9
Ekstraklasa
Widzew Łódź
2-2
90’
6,3
Estonia
8 thg 9
UEFA Nations League C Grp. 1
Thụy Điển
3-0
Ghế
5 thg 9
UEFA Nations League C Grp. 1
Slovakia
0-1
Ghế
GKS Katowice
31 thg 8
Ekstraklasa
Zagłębie Lubin
1-0
90’
6,3
25 thg 8
Ekstraklasa
Jagiellonia Bialystok
3-1
90’
6,7
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 473
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
169
Độ chính xác qua bóng
86,2%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
36,4%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
66,7%
Dẫn bóng
Lượt chạm
280
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
35,7%
Chặn
4
Phạm lỗi
4
Phục hồi
13
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm13%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự15%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
18 0 | ||
1 0 | ||
29 2 | ||
14 0 | ||
155 15 | ||
9 0 | ||
Nõmme Kalju FC IIthg 6 2016 - thg 1 2017 13 3 | ||
1 0 | ||
14 2 | ||
Nõmme Kalju FC IIthg 1 2014 - thg 2 2016 42 6 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
32 0 | ||
13 1 | ||
3 0 | ||
4 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Estonia
Quốc tế2
Baltic Cup(2024 · 2020 Estonia)
Nomme JK Kalju
Estonia1
Meistriliiga(2012)
1
Cup(14/15)