178 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
29 năm
29 thg 8, 1995
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Tiền vệ Phải
RB
RM

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Györi ETO
0-0
90
0
0
0
0

24 thg 8

Kecskemeti TE
1-0
90
0
0
1
0

17 thg 8

Debrecen
0-1
90
0
0
0
0

10 thg 8

Ferencvaros
0-2
90
0
0
1
0

3 thg 8

Fehervar FC
3-1
90
0
0
0
0

28 thg 7

Paksi SE
2-2
90
0
0
0
0

18 thg 5

Fehervar FC
0-0
73
0
0
1
0

11 thg 5

Ferencvaros
2-0
82
1
0
1
0

20 thg 4

Debrecen
5-3
24
1
0
0
0

14 thg 4

MTK Budapest
1-1
90
0
0
0
0
Diosgyori VTK

31 thg 8

NB I
Györi ETO
0-0
90’
-

24 thg 8

NB I
Kecskemeti TE
1-0
90’
-

17 thg 8

NB I
Debrecen
0-1
90’
-

10 thg 8

NB I
Ferencvaros
0-2
90’
-

3 thg 8

NB I
Fehervar FC
3-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Diosgyori VTK (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2022 - vừa xong
53
10
19
1
7
0
125
18
1
0

Đội tuyển quốc gia

4
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Ferencvaros

Hungary
1
NB I(20/21)

MTK Budapest

Hungary
1
NB II(17/18)