162 cm
Chiều cao
32 năm
15 thg 5, 1992
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
LM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự91%

NWSL 2024

4
Bàn thắng
5
Kiến tạo
15
Bắt đầu
17
Trận đấu
1.111
Số phút đã chơi
7,36
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Orlando Pride
0-0
83
0
0
0
0
7,2

8 thg 9

Utah Royals
1-0
85
0
0
0
0
7,0

1 thg 9

North Carolina Courage
2-1
73
0
0
0
0
6,9

25 thg 8

Washington Spirit
4-1
65
0
0
1
0
6,6

15 thg 6

Chicago Red Stars
2-2
45
0
0
0
0
6,9

10 thg 6

Seattle Reign FC
5-2
45
1
0
0
0
7,5

26 thg 5

Utah Royals
0-1
45
0
0
0
0
6,6

19 thg 5

Racing Louisville
3-3
56
0
0
0
0
6,9

13 thg 5

North Carolina Courage
1-0
61
0
0
1
0
7,0

9 thg 5

Seattle Reign FC
0-0
75
0
0
0
0
6,8
Kansas City Current (W)

14 thg 9

NWSL
Orlando Pride (W)
0-0
83’
7,2

8 thg 9

NWSL
Utah Royals (W)
1-0
85’
7,0

1 thg 9

NWSL
North Carolina Courage (W)
2-1
73’
6,9

25 thg 8

NWSL
Washington Spirit (W)
4-1
65’
6,6

15 thg 6

NWSL
Chicago Red Stars (W)
2-2
45’
6,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.111

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
29
Sút trúng đích
7

Cú chuyền

Kiến tạo
5
Những đường chuyền thành công
320
Độ chính xác qua bóng
73,9%
Bóng dài chính xác
19
Độ chính xác của bóng dài
44,2%
Các cơ hội đã tạo ra
30
Bóng bổng thành công
15
Độ chính xác băng chéo
27,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
21,4%
Lượt chạm
689
Chạm tại vùng phạt địch
34
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
78,3%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
41,0%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
37,5%
Chặn
13
Bị chặn
7
Phạm lỗi
14
Phục hồi
68
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
24
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự91%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Kansas City Current (Chuyển tiền miễn phí)thg 12 2022 - vừa xong
34
5
116
10
14
6
21
0
8
6
44
3

Đội tuyển quốc gia

11
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Hoa Kỳ U20

Quốc tế
1
Concacaf Women's U20(2012)
1
FIFA U20 Women's World Cup(2012 Japan)