Djair Parfitt-Williams

27 năm
1 thg 10, 1996
Phải
Chân thuận
Bermuda
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

World Cup CONCACAF qualification 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
171
Số phút đã chơi
6,64
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 6

Honduras
1-6
81
0
0
0
0
6,0

5 thg 6

Antigua và Barbuda
1-1
90
0
0
0
0
7,3

21 thg 11, 2023

French Guiana
3-0
90
0
0
0
0
6,1

18 thg 11, 2023

St. Vincent và Grenadines
3-1
89
1
0
0
0
8,6

21 thg 10, 2023

FC Lahti
1-5
44
1
0
0
0
-

18 thg 10, 2023

Belize
1-1
90
0
0
0
0
6,8

14 thg 10, 2023

Belize
0-1
90
0
0
0
0
7,5

6 thg 10, 2023

AC Oulu
3-2
90
0
0
1
0
-

30 thg 9, 2023

Honka
1-2
0
1
0
0
0
-

27 thg 9, 2023

IFK Mariehamn
2-1
88
1
0
0
0
-
Bermuda

10 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. A
Honduras
1-6
81’
6,0

5 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. A
Antigua và Barbuda
1-1
90’
7,3

21 thg 11, 2023

CONCACAF Nations League B Grp. 3
French Guiana
3-0
90’
6,1

18 thg 11, 2023

CONCACAF Nations League B Grp. 3
St. Vincent và Grenadines
3-1
89’
8,6
Ilves

21 thg 10, 2023

Veikkausliiga Relegation Group
FC Lahti
1-5
44’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 171

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
42
Độ chính xác qua bóng
75,0%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
45,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
86
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
26,7%
Phạm lỗi
3
Phục hồi
4
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Makedonikos Neapolis FCthg 1 2024 - vừa xong
3
0
34
10
9
0
33
9
25
4
2
0

Sự nghiệp mới

8
1

Đội tuyển quốc gia

9
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng