Joe Powell
Rotherham United
178 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
25 năm
30 thg 10, 1998
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự52%
League One 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo5
Bắt đầu6
Trận đấu462
Số phút đã chơi7,02
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Burton Albion
2-2
87
0
1
0
0
8,0
7 thg 9
Charlton Athletic
1-1
90
0
0
0
0
7,0
31 thg 8
Huddersfield Town
2-1
90
0
0
0
0
7,0
27 thg 8
Fleetwood Town
2-1
62
0
0
0
0
5,5
24 thg 8
Wycombe Wanderers
2-0
84
0
0
0
0
7,0
17 thg 8
Bristol Rovers
0-0
90
0
0
0
0
7,1
13 thg 8
Crewe Alexandra
2-1
90
0
1
0
0
8,1
10 thg 8
Exeter City
1-0
21
0
0
0
0
6,0
20 thg 4
Reading
3-2
26
0
0
0
0
7,1
16 thg 4
Cheltenham Town
1-2
90
0
0
0
0
6,6
Rotherham United
14 thg 9
League One
Burton Albion
2-2
87’
8,0
7 thg 9
League One
Charlton Athletic
1-1
90’
7,0
31 thg 8
League One
Huddersfield Town
2-1
90’
7,0
27 thg 8
EFL Cup
Fleetwood Town
2-1
62’
5,5
24 thg 8
League One
Wycombe Wanderers
2-0
84’
7,0
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 29%- 7Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,21xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 462
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,21
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,04
xG không tính phạt đền
0,21
Cú sút
7
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,28
Những đường chuyền thành công
108
Độ chính xác qua bóng
74,0%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
19
Độ chính xác băng chéo
29,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
37,5%
Lượt chạm
277
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
49,1%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
58,8%
Chặn
3
Bị chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
18
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự52%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
9 0 | ||
186 26 | ||
10 2 | ||
1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
6 2 | ||
61 13 | ||
21 4 |
Trận đấu Bàn thắng