Darnell King
Đại lý miễn phí173 cm
Chiều cao
33 năm
23 thg 9, 1990
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
RM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự59%
USL Championship Playoff 2023
0
Bàn thắng1
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu269
Số phút đã chơi6,69
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 11, 2023
Charleston Battery
1-1
58
0
0
0
0
6,1
5 thg 11, 2023
Sacramento Republic FC
1-2
68
0
0
1
0
6,6
29 thg 10, 2023
Orange County SC
1-2
70
0
0
0
0
6,3
23 thg 10, 2023
San Diego Loyal SC
3-4
73
0
1
0
0
7,7
15 thg 10, 2023
Colorado Springs Switchbacks FC
2-0
76
0
0
0
0
6,3
8 thg 10, 2023
New Mexico United
1-2
61
0
0
0
0
6,4
1 thg 10, 2023
Orange County SC
1-1
90
0
1
0
0
7,9
24 thg 9, 2023
El Paso Locomotive FC
1-1
64
0
0
0
0
6,7
21 thg 9, 2023
Indy Eleven
1-1
5
0
0
0
0
-
Phoenix Rising FC
13 thg 11, 2023
USL Championship Playoff
Charleston Battery
1-1
58’
6,1
5 thg 11, 2023
USL Championship Playoff
Sacramento Republic FC
1-2
68’
6,6
29 thg 10, 2023
USL Championship Playoff
Orange County SC
1-2
70’
6,3
23 thg 10, 2023
USL Championship Playoff
San Diego Loyal SC
3-4
73’
7,7
15 thg 10, 2023
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
2-0
76’
6,3
2023
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.542
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
14
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
384
Độ chính xác qua bóng
79,8%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
29,6%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
23,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
805
Chạm tại vùng phạt địch
27
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
53,6%
Tranh được bóng
67
Tranh được bóng %
53,2%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
10
Bị chặn
3
Phạm lỗi
27
Phục hồi
69
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự59%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
110 4 | ||
Nashville SC (USL) (Chuyển tiền miễn phí)thg 12 2018 - thg 12 2019 24 0 | ||
35 3 | ||
87 1 | ||
77 6 |
- Trận đấu
- Bàn thắng