Chuyển nhượng
197 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
31 năm
3 thg 6, 1993
Phải
Chân thuận
Bosnia và Herzegovina
Quốc gia
1,7 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm28%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự56%

First League 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
7
Trận đấu
629
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 9

FC Rotor Volgograd
1-1
0
0
0
2
1
-

31 thg 8

FC Alania Vladikavkaz
3-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Neftekhimik
1-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Chayka
2-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 8

Sokol Saratov
0-0
0
0
0
1
0
-

27 thg 7

Chernomorets Novorossiysk
3-2
0
0
0
0
0
-

20 thg 7

Shinnik Yaroslavl
2-1
0
1
0
0
0
-

14 thg 7

PFC Sochi
2-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 6

Akron Togliatti
1-2
90
2
0
0
0
9,0

29 thg 5

Akron Togliatti
0-2
90
0
0
1
0
5,9
Ural

7 thg 9

First League
FC Rotor Volgograd
1-1
Ghế

31 thg 8

First League
FC Alania Vladikavkaz
3-1
Ghế

24 thg 8

First League
Neftekhimik
1-1
Ghế

18 thg 8

First League
Chayka
2-0
Ghế

3 thg 8

First League
Sokol Saratov
0-0
Ghế
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm28%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự56%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

62
8
5
0
11
1
27
1
55
5
42
1
29
3
NK Kamen Ivanbegovinathg 8 2012 - thg 8 2013
NK Posušjethg 8 2011 - thg 8 2012
NK Imotskithg 1 2011 - thg 8 2011
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Orenburg

Nga
1
First League(17/18)