189 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
27 năm
17 thg 4, 1997
Phải
Chân thuận
Na Uy
Quốc gia
340 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng37%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không96%Hành động phòng ngự79%

Eliteserien 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
45
Số phút đã chơi
5,53
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Strømsgodset
0-0
7
0
0
0
0
-

20 thg 5

Strømsgodset
2-0
0
0
0
0
0
-

16 thg 5

Kristiansund BK
1-0
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Hamarkameratene
2-2
8
0
0
0
0
-

5 thg 5

KFUM
0-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Molde
2-1
0
0
0
0
0
-

21 thg 4

Rosenborg
1-3
0
0
0
0
0
-

7 thg 4

Lillestrøm
0-2
30
0
0
0
0
5,5

3 thg 12, 2023

Stabæk
3-0
83
1
0
0
0
8,5

26 thg 11, 2023

Tromsø
2-1
31
0
1
0
0
7,7
FK Haugesund

15 thg 9

Eliteserien
Strømsgodset
0-0
7’
-

20 thg 5

Eliteserien
Strømsgodset
2-0
Ghế

16 thg 5

Eliteserien
Kristiansund BK
1-0
Ghế

12 thg 5

Eliteserien
Hamarkameratene
2-2
8’
-

5 thg 5

Eliteserien
KFUM
0-1
Ghế
2024

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng37%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không96%Hành động phòng ngự79%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

54
6
14
0
18
2
37
11
12
2
9
0
12
1
4
0
20
2
2
0

Sự nghiệp mới

4
2
19
6
1
0

Đội tuyển quốc gia

3
1
4
0
3
2
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng