189 cm
Chiều cao
28 năm
11 thg 5, 1996
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 8

Fehervar FC
3-3
0
0
0
0
0

11 thg 8

Puskas FC Academy
3-1
0
0
0
0
0

3 thg 8

MTK Budapest
3-0
90
0
0
0
0

26 thg 7

Györi ETO
2-1
90
0
0
0
0
Nyiregyhaza Spartacus FC

25 thg 8

NB I
Fehervar FC
3-3
Ghế

11 thg 8

NB I
Puskas FC Academy
3-1
Ghế

3 thg 8

NB I
MTK Budapest
3-0
90’
-

26 thg 7

NB I
Györi ETO
2-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng