186 cm
Chiều cao
28 năm
27 thg 1, 1996
Phải
Chân thuận
Seychelles
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

World Cup CAF qualification 2023/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 6

Burundi
1-3
90
0
0
0
0

8 thg 6

Gambia
5-1
90
0
0
0
0
Seychelles

11 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. F
Burundi
1-3
90’
-

8 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. F
Gambia
5-1
90’
-
2023/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
0
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

VSG Altglienicke (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - thg 6 2023
8
0
Berliner AK 07 (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2020 - thg 6 2022
17
0
4
0
82
3

Sự nghiệp mới

52
2

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng