187 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
26 năm
22 thg 8, 1998
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự39%

League One 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
7,01
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Burton Albion
2-2
90
1
0
0
0
7,7

7 thg 9

Charlton Athletic
1-1
90
0
0
0
0
6,6

31 thg 8

Huddersfield Town
2-1
90
0
0
0
0
7,1

27 thg 8

Fleetwood Town
2-1
90
0
1
0
0
8,0

24 thg 8

Wycombe Wanderers
2-0
90
0
0
0
0
6,4

17 thg 8

Bristol Rovers
0-0
90
0
0
0
0
7,5

13 thg 8

Crewe Alexandra
2-1
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Exeter City
1-0
90
0
0
0
0
6,8

4 thg 5

Cardiff City
5-2
90
0
0
0
0
6,7

27 thg 4

Bristol City
2-0
90
0
0
0
0
6,7
Rotherham United

14 thg 9

League One
Burton Albion
2-2
90’
7,7

7 thg 9

League One
Charlton Athletic
1-1
90’
6,6

31 thg 8

League One
Huddersfield Town
2-1
90’
7,1

27 thg 8

EFL Cup
Fleetwood Town
2-1
90’
8,0

24 thg 8

League One
Wycombe Wanderers
2-0
90’
6,4
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 43%
  • 7Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 1,07xG
2 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,37xG0,98xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 540

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,07
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,46
xG không tính phạt đền
1,07
Cú sút
7
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,04
Những đường chuyền thành công
154
Độ chính xác qua bóng
78,2%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
39,5%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
268
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
29
Tranh được bóng %
53,7%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
47,6%
Chặn
11
Phạm lỗi
1
Phục hồi
17
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự39%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Rotherham United (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
75
1
55
0
3
0
3
0
2
0

Sự nghiệp mới

2
0
33
1
13
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Manchester City

nước Anh
1
FA Cup(18/19)
2
League Cup(18/19 · 15/16)