Habib Maiga
Ferencvaros
179 cm
Chiều cao
80
SỐ ÁO
28 năm
1 thg 1, 1996
Phải
Chân thuận
Côte d’Ivoire
Quốc gia
2,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm26%Bàn thắng51%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không96%Hành động phòng ngự86%
NB I 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo3
Bắt đầu4
Trận đấu223
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
74
0
1
0
0
-
29 thg 8
Borac Banja Luka
1-1
45
0
0
1
0
6,1
22 thg 8
Borac Banja Luka
0-0
30
0
0
0
0
6,6
17 thg 8
Ujpest
1-0
28
0
0
0
0
-
13 thg 8
FC Midtjylland
1-1
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
Diosgyori VTK
0-2
60
0
0
0
0
-
6 thg 8
FC Midtjylland
2-0
55
0
0
0
0
6,5
3 thg 8
Kecskemeti TE
1-0
63
0
0
0
0
-
30 thg 7
TNS
1-2
64
0
1
0
0
7,8
23 thg 7
TNS
5-0
77
0
0
0
0
6,9
Ferencvaros
1 thg 9
NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
74’
-
29 thg 8
Europa League Qualification
Borac Banja Luka
1-1
45’
6,1
22 thg 8
Europa League Qualification
Borac Banja Luka
0-0
30’
6,6
17 thg 8
NB I
Ujpest
1-0
28’
-
13 thg 8
Champions League Qualification
FC Midtjylland
1-1
Ghế
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm26%Bàn thắng51%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không96%Hành động phòng ngự86%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
29 1 | ||
118 5 | ||
22 2 | ||
1 0 | ||
19 2 | ||
10 0 | ||
6 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
11 0 | ||
Côte d'Ivoire Under 22thg 1 2015 - vừa xong 4 0 | ||
5 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng