Jack Byrne
Shamrock Rovers
175 cm
Chiều cao
29
SỐ ÁO
28 năm
24 thg 4, 1996
Ireland
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
CM
LM
RW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm99%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự0%
Premier Division 2024
0
Bàn thắng4
Kiến tạo7
Bắt đầu13
Trận đấu711
Số phút đã chơi6,95
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Sligo Rovers
4-0
90
0
3
0
0
9,5
1 thg 9
Bohemian FC
2-1
0
0
0
0
0
-
29 thg 8
PAOK Thessaloniki FC
0-2
65
0
0
0
0
-
25 thg 8
Galway United FC
1-1
90
0
1
0
0
8,4
22 thg 8
PAOK Thessaloniki FC
4-0
17
0
0
0
0
-
15 thg 8
NK Celje
3-1
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Drogheda United
1-1
68
0
0
0
0
6,5
8 thg 8
NK Celje
1-0
0
0
0
0
0
-
2 thg 8
Waterford FC
1-2
66
0
0
0
0
6,8
30 thg 7
Sparta Prague
4-2
27
0
0
0
0
-
Shamrock Rovers
13 thg 9
Premier Division
Sligo Rovers
4-0
90’
9,5
1 thg 9
Premier Division
Bohemian FC
2-1
Ghế
29 thg 8
Europa League Qualification
PAOK Thessaloniki FC
0-2
65’
-
25 thg 8
Premier Division
Galway United FC
1-1
90’
8,4
22 thg 8
Europa League Qualification
PAOK Thessaloniki FC
4-0
17’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 711
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
9
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
538
Độ chính xác qua bóng
85,8%
Bóng dài chính xác
65
Độ chính xác của bóng dài
64,4%
Các cơ hội đã tạo ra
27
Bóng bổng thành công
19
Độ chính xác băng chéo
27,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
781
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
29,6%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
1
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
45
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm99%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự0%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
83 6 | ||
5 0 | ||
61 18 | ||
5 0 | ||
19 1 | ||
25 7 | ||
2 0 | ||
7 0 | ||
28 4 | ||
Sự nghiệp mới | ||
1 0 | ||
12 6 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 | ||
10 0 | ||
6 4 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm