Tristan Hodge
Hartford Athletic
183 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
29 năm
9 thg 10, 1994
Trái
Chân thuận
Trinidad và Tobago
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Trái
CB
LB
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm95%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra74%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự84%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo20
Bắt đầu20
Trận đấu1.713
Số phút đã chơi7,26
Xếp hạng7
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Miami FC
0-3
90
0
0
0
0
7,3
11 thg 9
French Guiana
0-0
90
0
0
0
0
7,0
7 thg 9
Honduras
4-0
31
0
0
0
0
6,7
1 thg 9
Detroit City FC
1-1
90
0
0
1
0
7,1
25 thg 8
Louisville City FC
2-1
90
0
0
0
0
7,8
18 thg 8
Las Vegas Lights FC
2-1
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Rhode Island FC
3-0
63
0
0
0
0
6,5
4 thg 8
Birmingham Legion FC
2-2
90
0
0
0
0
7,2
1 thg 8
Detroit City FC
1-0
90
0
0
0
0
7,4
27 thg 7
Phoenix Rising FC
0-0
0
0
0
0
0
-
Hartford Athletic
15 thg 9
USL Championship
Miami FC
0-3
90’
7,3
Trinidad và Tobago
11 thg 9
CONCACAF Nations League A Grp. 2
French Guiana
0-0
90’
7,0
7 thg 9
CONCACAF Nations League A Grp. 2
Honduras
4-0
31’
6,7
Hartford Athletic
1 thg 9
USL Championship
Detroit City FC
1-1
90’
7,1
25 thg 8
USL Championship
Louisville City FC
2-1
90’
7,8
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.713
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
820
Độ chính xác qua bóng
82,4%
Bóng dài chính xác
56
Độ chính xác của bóng dài
39,4%
Các cơ hội đã tạo ra
23
Bóng bổng thành công
19
Độ chính xác băng chéo
26,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
59,1%
Lượt chạm
1.471
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
45
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
31
Tranh bóng thành công %
70,5%
Tranh được bóng
134
Tranh được bóng %
62,3%
Tranh được bóng trên không
32
Tranh được bóng trên không %
61,5%
Chặn
21
Bị chặn
1
Phạm lỗi
31
Phục hồi
101
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
16
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm95%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra74%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự84%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
46 0 | ||
47 1 | ||
10 0 | ||
11 1 | ||
0 1 | ||
3 0 | ||
4 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
31 0 | ||
Trinidad and Tobago Under 21thg 7 2018 - vừa xong 2 0 | ||
Trinidad and Tobago Under 22thg 1 2015 - vừa xong 2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
W Connection FC
Trinidad và Tobago1
Charity Shield(2018)
1
TT Premier League(2018)