175 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
27 năm
3 thg 10, 1996
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự27%

Eliteserien 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
22
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.971
Số phút đã chơi
7,10
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Bodø/Glimt
3-0
81
0
0
0
0
6,1

1 thg 9

Sandefjord
1-1
90
0
0
0
0
7,2

25 thg 8

Molde
3-0
90
0
0
0
0
6,6

18 thg 8

Odds Ballklubb
1-0
90
0
0
0
0
7,4

10 thg 8

FK Haugesund
0-1
90
0
0
1
0
7,3

4 thg 8

Viking
3-3
90
0
0
0
0
6,7

21 thg 7

Fredrikstad
0-1
90
0
0
0
0
6,7

13 thg 7

Odds Ballklubb
1-2
90
0
0
0
0
7,1

7 thg 7

Tromsø
0-0
90
0
0
0
0
7,9

27 thg 6

Sandefjord
1-2
90
0
0
0
0
7,4
Hamarkameratene

13 thg 9

Eliteserien
Bodø/Glimt
3-0
81’
6,1

1 thg 9

Eliteserien
Sandefjord
1-1
90’
7,2

25 thg 8

Eliteserien
Molde
3-0
90’
6,6

18 thg 8

Eliteserien
Odds Ballklubb
1-0
90’
7,4

10 thg 8

Eliteserien
FK Haugesund
0-1
90’
7,3
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 40%
  • 5Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 1,10xG
1 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngPhạt đềnKết quảBàn thắng
0,79xG0,99xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.971

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,15
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,07
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
0,37
Cú sút
5
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,14
Những đường chuyền thành công
811
Độ chính xác qua bóng
84,9%
Bóng dài chính xác
90
Độ chính xác của bóng dài
50,3%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
75,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
88,9%
Lượt chạm
1.208
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
31
Tranh bóng thành công %
70,5%
Tranh được bóng
84
Tranh được bóng %
61,8%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
54,5%
Chặn
22
Bị chặn
3
Phạm lỗi
18
Phục hồi
116
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự27%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

24
2
81
6
121
8
56
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng