188 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
27 năm
7 thg 1, 1997
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
7,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Hậu vệ phải, Trung vệ
RB
CB
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm50%Cố gắng dứt điểm29%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra31%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự55%

Ligue 1 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
261
Số phút đã chơi
6,45
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Marseille
2-0
79
0
0
1
0
6,7

1 thg 9

Angers
1-4
2
0
0
0
0
-

25 thg 8

Toulouse
1-1
90
0
0
1
0
6,4

18 thg 8

Auxerre
2-1
90
0
0
0
0
6,2

19 thg 5

Lille
2-2
90
0
0
0
0
5,9

15 thg 5

Paris Saint-Germain
1-2
90
0
0
1
0
7,0

10 thg 5

Le Havre
1-0
75
0
0
0
0
6,8

28 thg 4

Strasbourg
1-3
90
0
0
0
0
7,1

24 thg 4

Marseille
2-2
90
0
0
0
0
7,1

19 thg 4

Lorient
3-0
90
0
0
0
0
6,9
Nice

14 thg 9

Ligue 1
Marseille
2-0
79’
6,7

1 thg 9

Ligue 1
Angers
1-4
2’
-

25 thg 8

Ligue 1
Toulouse
1-1
90’
6,4

18 thg 8

Ligue 1
Auxerre
2-1
90’
6,2

19 thg 5

Ligue 1
Lille
2-2
90’
5,9
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 2Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,71xG
2 - 0
Loại sútChân tráiTình trạngTình huống cố địnhKết quảLưu
0,65xG0,79xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 261

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,71
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,79
xG không tính phạt đền
0,71
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,11
Những đường chuyền thành công
137
Độ chính xác qua bóng
89,5%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Lượt chạm
174
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
35,7%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
4
Phạm lỗi
3
Phục hồi
6
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm50%Cố gắng dứt điểm29%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra31%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự55%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

117
0
138
5
43
7
40
3

Sự nghiệp mới

1
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
7
0
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

PSV Eindhoven

Hà Lan
1
Super Cup(16/17)
1
Eredivisie(17/18)