Gerrit Nauber
Go Ahead Eagles
185 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
32 năm
13 thg 4, 1992
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự58%
Eredivisie 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu5
Trận đấu284
Số phút đã chơi7,00
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Sparta Rotterdam
1-2
90
0
0
0
0
7,3
1 thg 9
PSV Eindhoven
3-0
90
0
0
1
0
6,2
25 thg 8
RKC Waalwijk
2-0
90
0
0
1
0
7,5
18 thg 8
Willem II
2-0
9
0
0
0
0
-
11 thg 8
Fortuna Sittard
0-2
5
0
0
0
0
-
26 thg 5
FC Utrecht
1-2
67
0
0
0
0
7,1
23 thg 5
NEC Nijmegen
1-2
90
0
0
0
0
7,0
19 thg 5
FC Volendam
1-2
90
0
0
0
0
6,9
12 thg 5
AZ Alkmaar
0-3
90
0
0
0
0
5,7
3 thg 5
Fortuna Sittard
0-0
90
0
0
0
0
7,1
Go Ahead Eagles
15 thg 9
Eredivisie
Sparta Rotterdam
1-2
90’
7,3
1 thg 9
Eredivisie
PSV Eindhoven
3-0
90’
6,2
25 thg 8
Eredivisie
RKC Waalwijk
2-0
90’
7,5
18 thg 8
Eredivisie
Willem II
2-0
9’
-
11 thg 8
Eredivisie
Fortuna Sittard
0-2
5’
-
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,16xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,06xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 284
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,23
xG không tính phạt đền
0,23
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,10
Những đường chuyền thành công
144
Độ chính xác qua bóng
87,8%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Dẫn bóng
Lượt chạm
210
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
55,0%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
5
Phạm lỗi
2
Phục hồi
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự58%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
87 3 | ||
57 1 | ||
67 2 | ||
178 11 | ||
36 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Sportfreunde Lotte
Đức1
Reg. Cup Westfalen(14/15)