192 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
38 năm
14 thg 9, 1986
Cả hai
Chân thuận
Phần Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
13
Trận đấu
497
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 5

Ethnikos Achnas
6-3
0
2
0
0
0

7 thg 5

Othellos Athienou
3-0
25
0
0
0
0

29 thg 4

AEL Limassol
2-2
0
0
0
0
0

23 thg 4

AEZ Zakakiou
2-3
0
0
0
0
0

19 thg 4

Nea Salamis
1-0
0
0
0
0
0

13 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
2-1
15
0
0
1
0

6 thg 4

Apollon Limassol
0-2
27
0
0
0
0

3 thg 4

Ethnikos Achnas
1-2
16
0
0
0
0

29 thg 3

Othellos Athienou
0-1
26
0
0
0
0

15 thg 3

AEL Limassol
0-0
0
0
0
0
0
Doxa Katokopia

10 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
6-3
Ghế

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
3-0
25’
-

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
AEL Limassol
2-2
Ghế

23 thg 4

1. Division Relegation Playoff
AEZ Zakakiou
2-3
Ghế

19 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
1-0
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

136
42
Enosis Neon Paralimnithg 1 2020 - thg 5 2020
6
2
10
0
11
1
44
32
18
0
98
23
62
33
5
2
16
1
13
0

Đội tuyển quốc gia

11
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng