176 cm
Chiều cao
88
SỐ ÁO
27 năm
8 thg 12, 1996
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm48%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự46%

K-League 1 2024

1
Bàn thắng
7
Kiến tạo
29
Bắt đầu
30
Trận đấu
2.610
Số phút đã chơi
7,17
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Ulsan HD FC
2-0
45
0
0
0
0
6,4

10 thg 9

Oman
1-3
22
0
0
0
0
6,3

5 thg 9

nước Palestine
0-0
67
0
0
0
0
6,6

1 thg 9

Suwon FC
2-2
90
0
1
0
0
8,2

24 thg 8

FC Seoul
2-0
90
0
0
0
0
6,0

18 thg 8

Gwangju FC
3-2
90
0
1
0
0
8,4

9 thg 8

Gimcheon Sangmu
1-2
90
0
0
0
0
8,1

31 thg 7

Tottenham Hotspur
3-4
0
0
0
0
0
-

26 thg 7

Jeonbuk Hyundai Motors FC
4-2
90
0
0
0
0
7,5

20 thg 7

Jeju United
4-0
90
0
1
0
0
8,0
Gangwon FC

13 thg 9

K-League 1
Ulsan HD FC
2-0
45’
6,4
Hàn Quốc

10 thg 9

World Cup Qualification AFC 3rd Round Grp. B
Oman
1-3
22’
6,3

5 thg 9

World Cup Qualification AFC 3rd Round Grp. B
nước Palestine
0-0
67’
6,6
Gangwon FC

1 thg 9

K-League 1
Suwon FC
2-2
90’
8,2

24 thg 8

K-League 1
FC Seoul
2-0
90’
6,0
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 24%
  • 21Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 1,60xG
1 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,46xG0,96xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.610

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,60
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,81
xG không tính phạt đền
1,60
Cú sút
21
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
7
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
3,34
Những đường chuyền thành công
918
Độ chính xác qua bóng
81,9%
Bóng dài chính xác
56
Độ chính xác của bóng dài
45,5%
Các cơ hội đã tạo ra
24
Bóng bổng thành công
20
Độ chính xác băng chéo
26,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
27
Dắt bóng thành công
45,0%
Lượt chạm
1.869
Chạm tại vùng phạt địch
35
Bị truất quyền thi đấu
29
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
43
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
59
Tranh bóng thành công %
70,2%
Tranh được bóng
173
Tranh được bóng %
55,3%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
46,3%
Chặn
31
Bị chặn
5
Phạm lỗi
27
Phục hồi
167
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
13
Rê bóng qua
30

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm48%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự46%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

121
6
K-League XIthg 7 2024 - thg 8 2024
18
2
65
1

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng