Denis Will Poha
Sion
173 cm
Chiều cao
27 năm
28 thg 5, 1997
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
950 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm48%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không15%Hành động phòng ngự70%
Challenge League 2023/2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu9
Trận đấu242
Số phút đã chơi6,62
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Quevilly
17 thg 5
Ligue 2
Saint-Etienne
2-1
13’
6,2
10 thg 5
Ligue 2
Valenciennes
2-1
12’
6,5
3 thg 5
Ligue 2
Dunkerque
1-2
67’
6,1
27 thg 4
Ligue 2
AC Ajaccio
1-1
12’
6,4
23 thg 4
Ligue 2
Amiens
3-3
56’
6,2
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 242
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
174
Độ chính xác qua bóng
90,2%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
80,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
21,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
238
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
3
Bị chặn
1
Phạm lỗi
5
Phục hồi
19
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm48%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không15%Hành động phòng ngự70%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
15 0 | ||
44 2 | ||
17 0 | ||
12 0 | ||
6 0 | ||
31 0 | ||
14 1 | ||
6 0 | ||
3 0 | ||
37 4 | ||
60 5 | ||
1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 1 | ||
10 0 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Pháp U19
Quốc tế1
UEFA U19 Championship(2016 Germany)