11
SỐ ÁO
32 năm
24 thg 5, 1992
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

National League 2024/2025

1
Bàn thắng
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
438
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Rochdale
1-2
4
0
0
0
0
-

10 thg 9

Yeovil Town
0-1
90
0
0
0
0
-

7 thg 9

Forest Green Rovers
0-1
90
0
0
1
0
-

31 thg 8

Wealdstone
1-1
90
0
0
0
0
-

26 thg 8

FC Halifax Town
0-1
74
0
0
0
0
-

24 thg 8

Braintree Town
1-1
90
0
0
0
0
-

20 thg 8

Eastleigh
2-1
49
0
0
0
0
-

17 thg 8

Maidenhead United
2-1
0
1
0
1
0
-

10 thg 8

AFC Fylde
3-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 4

Wealdstone
0-1
24
0
0
0
0
-
Solihull Moors

14 thg 9

National League
Rochdale
1-2
4’
-

10 thg 9

National League
Yeovil Town
0-1
90’
-

7 thg 9

National League
Forest Green Rovers
0-1
90’
-

31 thg 8

National League
Wealdstone
1-1
90’
-

26 thg 8

National League
FC Halifax Town
0-1
74’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

43
6
77
16
20
2
34
4
92
43
17
13
20
2
40
13
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Halifax Town

nước Anh
1
FA Trophy(22/23)