2
SỐ ÁO
33 năm
30 thg 1, 1991
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
10
Bắt đầu
10
Trận đấu
808
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 5

Nea Salamis
1-1
0
0
0
0
1

8 thg 5

Apollon Limassol
1-5
0
0
0
1
0

29 thg 4

Othellos Athienou
3-1
0
0
0
0
0

23 thg 4

Doxa Katokopia
2-3
0
0
0
0
0

13 thg 4

Ethnikos Achnas
6-2
0
0
0
0
0

8 thg 4

AEL Limassol
1-5
0
0
0
0
0

4 thg 4

Nea Salamis
0-3
0
0
0
1
0

29 thg 3

Apollon Limassol
1-0
0
0
0
0
0

16 thg 3

Othellos Athienou
0-4
0
0
0
0
0

11 thg 3

Doxa Katokopia
2-1
0
0
0
0
0
AEZ Zakakiou

12 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
1-1
Ghế

8 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
1-5
Ghế

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
3-1
Ghế

23 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
2-3
Ghế

13 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
6-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng